-
INNOVA HYBRID (Xăng Điện)
- Toyota Innova Cross 2.0V (xăng) : 810.000.000VND
- Toyota Innova HEV (xăng điện) : 990.000.000VND
-
TOYOTA AVANZA
- Avenza số sàn: 548.000.000
-
TOYOTA COROLLA ALTIS (điện)
- Corolla Altis 1.8L – bản V: 765.000.000 đồng
- Corolla Altis 1.8L – bản Q: 719.000.000 đồng
-
TOYOTA VELOZ
- Toyota Veloz Cross : 638.000.000 đồng
- Toyota Veloz Cross Top: 660.000.000 đồng
- Trắng Ngọc trai + 8.000.000 đồng”
-
TOYOTA CAMRY 2.0Q
- Camry Hybrid (2.5HEV; xăng điện) : 1.495.000.000VND
- Camry 2.5Q (xăng) : 1.405.000.000VND
- Camry 2.0Q (xăng) : 1.220.000.000VND
-
TOYOTA CAMRY HYBRID (XE XĂNG-ĐIỆN)
- Camry Hybrid (2.5HEV; xăng điện) : 1.495.000.000VND
- Camry 2.5Q (xăng) : 1.405.000.000VND
- Camry 2.0Q (xăng) : 1.220.000.000VND
-
TOYOTA RAIZE
- Raize 1.0AT (01 tone màu) : 498.000.000VND
- Raize 1.0AT (02 tone màu) : 506.000.000VND
- Raize 1.0AT (trăng ngọc trai, nóc đen) : 510.000.000VND
-
TOYOTA VIOS 1.5E- CVT (TỰ ĐỘNG)
- Vios 1.5MT (số sàn) : 458.000.000VND
- Vios 1.5-CVT (số tự động) : 488.000.000VND
- Vieos 1.5G (số tự động cao cấp): 545.000.000VND
-
TOYOTA INNOVA 2.0E (Số sàn)
- Toyota Innova 2.0E (số sàn) : 755.000.000VND
- Toyota Innova 2.0AT (số tự động) : 810.000.000VND
- Toyota Innova 2.0HEV (tự đông, xăng-điện): 990.000.000VND
-
TOYOTA CAMRY 2.5Q
- Camry Hybrid (2.5HEV; xăng điện) : 1.495.000.000VND
- Camry 2.5Q (xăng) : 1.405.000.000VND
- Camry 2.0Q (xăng) : 1.220.000.000VND
-
TOYOTA INNOVA 2.0V – 2024
TOYOTA INNOVA 2.0E – 755.000.000 ĐỒNG
TOYOTA INNOVA 2.0GS – 810.000.000 ĐỒNG
TOYOTA INNOVA 2.0V – 990.000.000 ĐỒNG
-
TOYOTA CROSS HYBRID
Giá: 905,000,000₫ VNĐ -
Toyota Vios 1.5G
Toyota Vios 1.5E (số sàn) – 458.000.000 đồng
Toyota Vios 1.5E – CVT (số tự động)- 488.000.000 đồng
Toyota Vios 1.5G – CVT (số tự đồng) – 545.000.000 đồng
-
TOYOTA INNOVA VENTURE
- INNOVA 2.0E : 755.000.000 VNĐ
- INNOVA 2.0G : 870.000.000 VNĐ
- INNOVA 2.0V : 995.000.000 VNĐ
-
TOYOTA HILUX 2.4L – TỰ ĐỘNG, 01 CẦU
- Hilux E (số sàn) : 628.000.000 VNĐ
- Hilux 2.8G (số sàn, 02 cầu) : 799.000.000 VNĐ
- Hilux 2.8Q (Adventure, tự động) : 913.000.000 VNđ
-
TOYOTA FORTUNER LEGENDE 2.8L
Giá: 1,426,000,000₫ VNĐ -
Toyota Corolla Cross 1.8V
- Corolla Cross 1.8V (xăng) : 820.000.000VND
- Corolla Cross HEV (xăng + điện) : 905.000.000VND
-
TOYOTA HILUX “ADVENTURE”
TOYOTA HILUX 2.4 MT – 628.000.000 đồng
TOYOTA HILUX 2.4AT – 674.000.000 đồng
TOYOTA HILUX 2.4 MT 4X4 – 799.000.000 đồng
-
TOYOTA INNOVA 2.0V
TOYOTA INNOVA 2.0E (SỐ SÀN) – 750.000.000 ĐỒNG
TOYOTA INNOVA 2.0G (SỐ TỰ ĐỘNG) – 865.000.000 ĐỒNG
TOYOTA INNOVA 2.0V (BẢN NÂNG CẤP) – 879.000.000 ĐỒNG
-
FORTUENR 2.8V (Xăng, tự động, 02 CẦU)
FORTUNER 2.7V (XĂNG, TỰ ĐỘNG, 01 CẦU) – 1.130.000.000 VNĐ
FVD 2.8V (DẦU, TỰ ĐỘNG, 02 CẦU) – 1.388.000.000 VNĐ
FK 2.4G(DẦU, TỰ ĐỘNG, 01 CẦU) – 1.080.000.000 VNĐ
FG 2.4G(DẦU, SỐ SÀN, 01 CẦU) – 995.000.000 VNĐ
FKS 2.4G (may1da62u, số tự động) – 1.195.000.000 VNĐ
-
TOYOTA CAMRY 2.5Q
Toyota Camry 2.0E – 1.349.000.000 VNĐ
-
Toyota Innova 2.0E (số sàn)
Innova 2.0G (tự động) – 847.000.000 VNĐ
Innova 2.0 GM (tự động) – 879.000.000 VNĐ
Innova 2.0V (tự động) – 971.000.000 VNĐ
-
Toyota Fortuner 2.4G (số sàn)
- Fortuner 2.4G (AT), số tự động : 1.080.000.000 đồng
- Fortuner LEGENDER – 2.4G (AT), số tự động : 1.195.000.000 đồng
- Fortuner 2.8V (AT), số tự động : 1.388.000.000 đồng
- Fortuner LEGENDER – 2.8V (AT), số tự động : 1.426.000.000 đồng
BẢNG XE NHẬP
- Fortuner 2.7v (AT), số tự động : 1.130.000.000 đồng
- Fortuner 2.8G (AT), số tự động : 1.230.000.000 đồng
-
Toyota Yaris
Giá: 650,000,000₫ VNĐ